Bình Cứu Hoả Xách Tay & Xe đẩy
Nhà cung cấp:
  • Eversafe Extinguisher Sdn Bhd (Malaysia)




Danh Mục Sản Phẩm


BÌNH XÁCH TAY LOẠI CARTRIDGE ▼

Bình cứu hoả Bột khô (Loại cartridge)
Bình cứu hoả xách tay bọt (Loại cartridge)
Code
EED-6c
EEW-9cs
EEF-9c
Type
Dry powder
Water
Foam
Capacity
6 kg
9 liters
9 liters
Working pressure, bar
12
Test pressure, bar
25
Discharge time, s
20
49
42
Height, mm
535
630
630
Diameter, mm
158
178
178
Gross weight, kg
10.4
14.8
14.9
Standard
BS EN3 & MED
Fire class
ABC
A
AB


BÌNH BỘT KHÔ LOẠI TÍCH ÁP ▼

Bình cứu hoả Bột khô (Loại tích áp)
Bình cứu hoả Bột khô (Loại tích áp)
Code
EED-6
EED-9
EED-12
Capacity
6
9
12
Working pressure, bar
12
Test pressure, bar
25
Discharge time, s
16
18
30
Height, mm
525
587
695
Diameter, mm
158
178
178
Gross weight, kg
9.4
13.2
17.8
Standard
BS EN3 & MED
Fire class
ABC
ABC
ABC


BÌNH CỨU HỎA LOẠI NƯỚC VÀ BỌT (TÍCH ÁP) ▼

Bình cứu hoả Nước (Loại tích áp)
Code
EEF-6s
EEF-9s
EEW-9s
Type
Foam
Foam
Water
Capacity, ltrs
6
9
9
Working pressure, bar
12
Test pressure, bar
25
Discharge time, s
32
57
75
Height, mm
575
625
625
Diameter, mm
158
178
178
Gross weight, kg
10.0
13.7
13.7
Standars
BS EN3 & MED
Fire class
AB
AB
A


BÌNH CỨU HỎA LOẠI CO2 ▼

Bình cứu hoả loại CO2
Bình cứu hoả loại CO2
Code
EEC-5e1
EEC-68
EEC-5Ale1
Body material
Steel
Steel
Aluminum
Capacity, kg
5
6.8
5
Working pressure, bar
56
Test pressure, bar
250
212
Discharge time, s
23
16
18
Height, mm
747
920
664
Diameter, mm
138
156
152
Gross weight, kg
16
-
12.1
Standard
BS EN3 & MED
Fire class
BC
BC
BC


BÌNH CỨU HỎA BỘT KHÔ XE ĐẨY ▼

Bình cứu hoả Bột khô Xe đẩy
Bình cứu hoả Bột khô Xe đẩy
Code
MPM-50
MPG-25
MPG-50
Type
Stored pressure
Cartridge
Cartridge
Capacity, kg
50
25
50
Working pressure, bar
12
Test pressure, bar
21.5
Discharge time, s
61
40
50
Height, mm
975
895
975
Diameter, mm
386
250
386
Gross weight, kg
89
53
93
Standard
BS EN3 & MED
Fire class
ABC
ABC
ABC


BÌNH CỨU HỎA LOẠI BỌT (FOAM) XE ĐẨY ▼

Bình cứu hoả Bọt (Foam) loại Xe đẩy
Code
MFM-45
MFG-45
MFG-150
Type
Stored pressure
Cartridge
Catridge
Capacity, ltrs
45
45
135
Working pressure, bar
12
Test pressure, bar
21.5
Discharge time, s
109
162
368
Height, mm
980
980
1450
Diameter, mm
386
386
454
Gross weight, kg
91
97
268
Standard
BS EN3 & MED
Fire class
AB
AB
AB


BÌNH CỨU HỎA LOẠI CO2 XE ĐẨY ▼

Bình cứu hoả CO2 loại Xe đẩy
Bình cứu hoả CO2 loại Xe đẩy
Code
MCO-10
MCO-20
MCO-10T
Type
Single
Single
Twin
Capacity, kg
10
20
2x10
Working pressure, bar
56
Test pressure, bar
250
Discharge time, s
53
61
83
Height, mm
1065
1210
1040
Diameter, mm
156
229
156
Gross weight, kg
43
100
70
Standard
BS EN 1866:2007 & MED
Fire class
BC
BC
BC