|
|
|
|
Trên cạn, không khí độc, khu vực hạn chế
|
|
|
Cứu hỏa, làm việc công nghiệp, cứu hộ
|
Bơi lặn, khám phá, làm việc dưới nước
|
|
Khí nén sạch (Air) ~ 21% O2
|
Air / Nitrox / Trimix tùy độ sâu
|
|
|
|
|
|
Mouthpiece + mask hoặc full face
|
|
Báo hết khí, van áp suất dương, dễ tháo
|
Buoyancy control, lặn sâu
|