|
Áo phao (Foam Lifejacket)
|
Áo phao bơm hơi (Inflatable Lifejacket)
|
Áo phao làm hàng (Work Vest)
|
|
Lõi foam nổi (polyethylene hoặc PVC), vỏ nylon
|
Vỏ nylon hoặc polyester, bên trong là túi khí TPU, có chai khí bơm CO2
|
Foam nổi kèm vỏ vải công nghiệp hoặc PVC
|
|
Luôn nổi sẵn (passive buoyancy)
|
Bơm phồng khi tiếp xúc nước hoặc kéo tay (manual/auto inflation)
|
Nổi sẵn, nhưng lực nổi thấp
|
|
|
|
|
|
Giữ đầu trên mặt nước, ngửa người tự động
|
Tương tự foam, có loại giữ ngửa hiệu quả hơn
|
Không xoay người ngửa mặt
|
|
Dễ dàng, không cần phụ kiện thay thế
|
Kiểm tra, thay thế re-arm kit sau mỗi lần kích hoạt
|
Dùng nhiều lần, dễ bảo dưỡng
|
|
Nặng, cồng kềnh (~1.2–1.5kg)
|
Nhẹ, gọn (dưới 1kg) khi chưa bung
|
Nhẹ, linh hoạt (~0.5–1kg)
|
|
|
|
Rất thoải mái, lý tưởng cho lao động
|
|
|
|
|
|
Tàu biển, giàn khoan theo yêu cầu SOLAS
|
Nhân viên vận hành tàu cao tốc, bảo trì ngoài khơi
|
Cầu cảng, sà lan, tàu công trình, loading/unloading
|
|
|
|
|
Rẻ, chắc chắn, không phụ thuộc cơ chế bơm hơi
|
Cồng kềnh, gây nóng, khó thao tác
|
|
Nhẹ, thoải mái, tự bơm – hiệu quả cao
|
Cần kiểm tra thường xuyên, giá cao hơn
|
|
Dễ mặc, phù hợp công việc, rẻ
|
Không đạt chuẩn cứu sinh IMO/SOLAS
|
|
|
|
|
Foam lifejacket (SOLAS type)
|
Bắt buộc theo quy định quốc tế
|
|
Inflatable (cho nhân viên trực), Foam (cho khẩn cấp)
|
Ưu tiên loại có đèn, còi, dây chằng qua đùi
|
Kỹ thuật viên trên sà lan
|
Work vest hoặc inflatable Lifejacket
|
Chọn loại có phản quang và dây đai chắc chắn
|
Dịch vụ du lịch tàu cao tốc
|
|
Ưu tiên thoải mái, dễ mặc
|
|
|
Giá rẻ, dễ bảo trì, thoải mái
|