|
|
|
|
Phản ứng nhanh, cứu nạn khẩn cấp, hỗ trợ kỹ thuật ngoài tàu
|
Cứu người rơi xuống biển, sơ tán khẩn cấp
|
|
Vật liệu composite/nhôm, vỏ cứng hoặc bán mềm (rigid inflatable)
|
Vỏ cứng bằng composite hoặc kim loại
|
|
Mạnh (2×40–150HP), xăng/diesel
|
Vừa phải (25HP), thường 1 máy
|
|
Cao: 20–35 knots (37–65 km/h)
|
|
|
Linh hoạt, tăng tốc nhanh, hoạt động tốt trong điều kiện biển động
|
Tốc độ và phản ứng chậm hơn
|
|
3 người vận hành + 6–12 người cứu
|
4–6 người, sức cứu hộ giới hạn
|
Tính năng tự lật (self-righting)
|
Có (bắt buộc với FRC theo SOLAS)
|
Có thể có, không bắt buộc
|
|
GPS, VHF, radar reflector, hệ thống tự cứu, dây kéo, cứu hộ
|
Trang bị cơ bản: phao, neo, mái chèo, VHF đơn
|
|
Davit nghiêng, cẩu tốc độ cao
|
Davit xoay, tay quay hoặc thuỷ lực
|
|
|
|
|
|
|
Tàu chở dầu, tàu container >130m
|
|
|
Giàn khoan ngoài khơi (FPSO/Jackup)
|
✅ Ưu tiên FRC do yêu cầu tốc độ phản ứng
|
✖️ Không đủ khả năng ứng phó
|
Tàu du lịch (Cruise ship)
|
|
|
Sà lan, tàu kéo, tàu công trình
|
Có thể trang bị nếu cần cơ động cao
|
✅ (nếu không yêu cầu tốc độ)
|
Tìm kiếm người rơi xuống biển (MOB)
|
Rất hiệu quả, triển khai <5 phút
|
Có thể chậm, giới hạn trong tầm gần
|